WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
TRUNG TUẦN
🌟
TRUNG TUẦN
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
중순 (中旬)
☆☆
Danh từ
1
한 달 가운데 11일부터 20일까지의 기간.
1
TRUNG TUẦN
: Khoảng thời gian từ ngày 11 đến ngày 20 trong một tháng.